Thực đơn
Northern Premier League 2014–15 Division One SouthMùa giải | 2014–15 |
---|---|
Vô địch | Mickleover Sports |
Thăng hạng | Mickleover Sports Sutton Coldfield Town |
Xuống hạng | Rainworth Miners Welfare Brigg Town |
Số trận đấu | 462 |
Số bàn thắng | 1.520 (3,29 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Jake Woolley 25 |
Chiến thắng sân nhà đậm nhất | Gresley FC 10–0 Brigg Town |
Chiến thắng sân khách đậm nhất | Loughborough Dynamo 0–6 Spalding UnitedLoughborough Dynamo 1–7 Leek Town |
Trận có nhiều bàn thắng nhất | Gresley FC 10–0 Brigg Town |
Trận có nhiều khán giả nhất | Stafford Rangers 1-0 Gresley FC 807 |
Trận có ít khán giả nhất | Romulus 1–2 Brigg Town 31 |
← 2013–14 2015–16 → |
Division One South có 5 đội tham dự:
Cập nhật đến ngày 22 tháng 4 năm 2015
Nguồn:
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Bán kết | Chung kết | |||||||||
2 | Leek Town | |||||||||
5 | Gresley | |||||||||
2 | Leek Town | 0 | ||||||||
4 | Sutton Coldfield Town | 2 | ||||||||
3 | Newcastle Town | |||||||||
4 | Sutton Coldfield Town |
28 tháng 4 năm 2015 | Newcastle Town | 1–3 | Sutton Coldfield Town | Lyme Valley Stadium, Newcastle-under-Lyme | |
---|---|---|---|---|---|
19:45 | France 62' | Richards 18' O'Callaghan 60' Nadat 84' | Lượng khán giả: 384 |
29 tháng 4 năm 2015 | Leek Town | 1–0 | Gresley | Harrison Park, Leek | |
---|---|---|---|---|---|
19:45 | Johnson 7' | Lượng khán giả: 873 |
2 tháng 5 năm 2015 | Leek Town | 0–2 | Sutton Coldfield Town | Harrison Park, Leek | |
---|---|---|---|---|---|
15:00 | Taylor 60' O'Callaghan 76' | Lượng khán giả: 1,237 |
S.nhà ╲ S.khách | Bản mẫu:Fb team Brigg Town | Bản mẫu:Fb team Carlton Town | Bản mẫu:Fb team Chasetown | Bản mẫu:Fb team Coalville Town | Bản mẫu:Fb team Goole | Bản mẫu:Fb team Gresley | Bản mẫu:Fb team Kidsgrove Athletic | Bản mẫu:Fb team Leek Town | Bản mẫu:Fb team Lincoln United | Bản mẫu:Fb team Loughborough Dynamo | Bản mẫu:Fb team Market Drayton Town | Bản mẫu:Fb team Mickleover Sports | Bản mẫu:Fb team Newcastle Town | Bản mẫu:Fb team Norton United | Bản mẫu:Fb team Rainworth Miners Welfare | Bản mẫu:Fb team Romulus | Bản mẫu:Fb team Sheffield | Bản mẫu:Fb team Spalding United | Bản mẫu:Fb team Stafford Rangers | Bản mẫu:Fb team Stocksbridge Park Steels | Bản mẫu:Fb team Sutton Coldfield Town | Bản mẫu:Fb team Tividale |
Bản mẫu:Fb team Brigg Town | 0–0 | 0–0 | 3–0 | 0–2 | 0–7 | 2–2 | 0–3 | 0–3 | 1–3 | 0–6 | 0–5 | 1–3 | 1–7 | 1–4 | 1–3 | 0–2 | 1–6 | 0–1 | 1–0 | 0–3 | 0–2 | |
Bản mẫu:Fb team Carlton Town | 3–1 | 1–0 | 0–1 | 3–0 | 2–2 | 3–1 | 0–2 | 0–1 | 1–3 | 2–1 | 0–3 | 3–2 | 1–3 | 2–1 | 0–1 | 1–4 | 1–1 | 1–3 | 2–0 | 0–1 | 1–2 | |
Bản mẫu:Fb team Chasetown | 3–0 | 0–3 | 4–1 | 3–2 | 2–1 | 2–2 | 2–3 | 2–1 | 3–1 | 5–3 | 0–4 | 1–1 | 0–1 | 2–1 | 0–4 | 1–2 | 1–1 | 0–2 | 4–0 | 1–1 | 0–0 | |
Bản mẫu:Fb team Coalville Town | 7–0 | 3–0 | 2–0 | 4–2 | 2–3 | 3–1 | 0–1 | 2–1 | 3–2 | 2–0 | 0–2 | 0–1 | 5–2 | 2–1 | 2–1 | 2–2 | 1–2 | 1–2 | 4–2 | 1–0 | 2–2 | |
Bản mẫu:Fb team Goole | 4–0 | 2–1 | 2–1 | 1–2 | 4–2 | 1–3 | 0–2 | 1–1 | 0–0 | 2–2 | 0–3 | 1–2 | 3–0 | 2–2 | 2–4 | 3–1 | 0–0 | 0–1 | 2–0 | 1–2 | 1–0 | |
Bản mẫu:Fb team Gresley | 10–0 | 1–0 | 2–1 | 2–1 | 2–0 | 4–0 | 2–0 | 4–1 | 4–0 | 2–0 | 1–6 | 2–0 | 3–1 | 4–2 | 1–1 | 5–2 | 1–0 | 1–1 | 2–0 | 0–0 | 1–1 | |
Bản mẫu:Fb team Kidsgrove Athletic | 7–2 | 2–4 | 2–0 | 1–0 | 0–0 | 0–5 | 1–3 | 0–2 | 0–0 | 0–0 | 0–2 | 1–6 | 0–2 | 0–1 | 1–0 | 1–1 | 0–1 | 0–6 | 1–2 | 2–0 | 1–1 | |
Bản mẫu:Fb team Leek Town | 6–0 | 2–3 | 2–0 | 2–0 | 1–1 | 1–0 | 3–1 | 0–2 | 1–2 | 6–1 | 4–1 | 3–0 | 1–0 | 6–0 | 0–2 | 2–2 | 1–1 | 2–0 | 0–0 | 6–1 | 2–0 | |
Bản mẫu:Fb team Lincoln United | 2–0 | 2–2 | 0–0 | 4–1 | 0–1 | 1–3 | 6–0 | 0–0 | 2–4 | 1–3 | 2–3 | 1–1 | 4–1 | 2–1 | 3–1 | 2–1 | 1–1 | 2–0 | 5–0 | 1–2 | 1–3 | |
Bản mẫu:Fb team Loughborough Dynamo | 9–0 | 3–2 | 3–2 | 2–2 | 4–0 | 2–4 | 5–1 | 1–7 | 1–2 | 0–2 | 2–3 | 0–4 | 2–0 | 1–1 | 1–2 | 4–1 | 0–6 | 2–2 | 0–2 | 0–5 | 1–3 | |
Bản mẫu:Fb team Market Drayton Town | 2–1 | 3–2 | 1–2 | 5–3 | 1–2 | 1–2 | 2–4 | 1–2 | 0–2 | 2–5 | 1–6 | 2–5 | 2–1 | 2–0 | 3–1 | 1–6 | 0–4 | 1–2 | 2–3 | 1–1 | 2–2 | |
Bản mẫu:Fb team Mickleover Sports | 1–0 | 3–1 | 2–1 | 0–1 | 1–0 | 2–1 | 2–3 | 5–1 | 2–2 | 7–1 | 3–0 | 1–0 | 3–1 | 2–0 | 2–0 | 1–1 | 2–1 | 2–0 | 6–0 | 1–0 | 0–1 | |
Bản mẫu:Fb team Newcastle Town | 7–1 | 3–0 | 2–1 | 2–0 | 2–0 | 2–0 | 3–1 | 1–0 | 1–0 | 1–0 | 5–3 | 1–2 | 2–2 | 4–1 | 2–2 | 2–0 | 3–1 | 0–2 | 2–3 | 0–2 | 2–1 | |
Bản mẫu:Fb team Norton United | 7–4 | 3–1 | 1–3 | 5–1 | 2–1 | 4–1 | 2–1 | 0–1 | 2–3 | 1–0 | 4–2 | 0–1 | 0–5 | 0–1 | 4–2 | 3–2 | 2–2 | 0–0 | 2–1 | 1–2 | 0–1 | |
Bản mẫu:Fb team Rainworth Miners Welfare | 4–2 | 0–0 | 1–2 | 1–1 | 1–1 | 0–1 | 3–4 | 0–1 | 0–2 | 1–2 | 4–3 | 2–2 | 0–1 | 0–2 | 0–2 | 2–3 | 1–4 | 1–3 | 1–2 | 2–1 | 1–2 | |
Bản mẫu:Fb team Romulus | 1–2 | 4–0 | 1–0 | 2–1 | 0–0 | 1–4 | 2–2 | 0–4 | 1–2 | 1–1 | 1–2 | 2–0 | 2–2 | 2–3 | 1–2 | 4–2 | 3–0 | 1–0 | 3–2 | 1–2 | 2–1 | |
Bản mẫu:Fb team Sheffield | 1–0 | 3–2 | 2–6 | 2–6 | 0–2 | 3–1 | 2–1 | 1–2 | 2–3 | 3–2 | 1–0 | 2–3 | 0–3 | 1–2 | 5–0 | 2–3 | 4–3 | 0–3 | 3–2 | 2–3 | 0–3 | |
Bản mẫu:Fb team Spalding United | 4–1 | 3–0 | 0–2 | 2–1 | 4–1 | 2–1 | 5–0 | 4–1 | 3–0 | 2–1 | 2–0 | 2–2 | 1–2 | 2–1 | 2–0 | 1–0 | 2–0 | 4–0 | 1–1 | 1–0 | 0–2 | |
Bản mẫu:Fb team Stafford Rangers | 3–0 | 1–1 | 2–1 | 0–2 | 3–3 | 1–0 | 4–0 | 1–0 | 0–0 | 1–1 | 4–1 | 3–1 | 2–2 | 1–0 | 3–0 | 1–1 | 0–0 | 0–0 | 4–0 | 1–0 | 0–0 | |
Bản mẫu:Fb team Stocksbridge Park Steels | 4–0 | 3–2 | 0–0 | 1–1 | 2–1 | 1–1 | 1–1 | 1–4 | 2–0 | 0–0 | 5–0 | 1–4 | 1–3 | 2–2 | 0–2 | 1–2 | 2–2 | 0–2 | 1–4 | 0–2 | 1–1 | |
Bản mẫu:Fb team Sutton Coldfield Town | 6–0 | 2–1 | 2–2 | 2–0 | 1–0 | 2–0 | 2–0 | 0–1 | 2–2 | 2–0 | 4–1 | 1–1 | 1–0 | 2–1 | 5–2 | 2–1 | 3–0 | 2–0 | 1–0 | 3–3 | 1–3 | |
Bản mẫu:Fb team Tividale | 2–0 | 3–0 | 2–0 | 3–0 | 3–2 | 1–3 | 1–0 | 1–2 | 2–0 | 0–0 | 0–1 | 1–3 | 1–2 | 3–4 | 1–1 | 4–1 | 2–1 | 1–1 | 0–1 | 2–1 | 1–1 |
Cập nhật lần cuối: ngày 25 tháng 4 năm 2015.
Nguồn: NPL First Division South results grid
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
Thực đơn
Northern Premier League 2014–15 Division One SouthLiên quan
Northern Premier League 2014–15 Northern Premier League Northern Football League Northern Counties East Football League Northern Premier League Division One North Northern Premier League Premier Division Northern Premier League Division One South Northern Football Alliance Northern Air Cargo NorthernEighty Six -Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Northern Premier League 2014–15 http://www.droylsdenfc.com/match-reports/143-marin... http://www.gresleyfc.com/first-team/report/6892 http://evostikleague.pitchero.com/ http://evostikleague.pitchero.com/grids.php http://evostikleague.pitchero.com/sponsors.php http://evostikleague.pitchero.com/tables.php http://www.pitchero.com/clubs/barwell/s/match-cent... http://www.pitchero.com/clubs/barwell/s/match-cent... http://www.pitchero.com/clubs/belpertown/s/match-c... http://www.pitchero.com/clubs/briggtown/news/scarb...